--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
pha trộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
pha trộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pha trộn
+
Mix, blend, mingle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pha trộn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"pha trộn"
:
pha trộn
phá trận
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
pha trộn
:
Mix, blend, mingle
+
bực bội
:
To fret; fretty (nói khái quát)hay ốm đau nên dễ sinh ra bực bộito fret easily because of frequent illnessgiọng bực bộia fretty tone
+
dịch mã
:
Decode, decypher
+
badger-drawing
:
sự suỵt cho khua lửng ra khỏi hang
+
licit
:
đúng luật, hợp pháp